Phân xanh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Phân xanh là nguồn phân hữu cơ hình thành từ sinh khối cây còn non được vùi vào đất nhằm cải thiện độ phì và bổ sung dinh dưỡng tự nhiên cho đất. Nó giúp tăng mùn, thúc đẩy vi sinh vật và hỗ trợ canh tác bền vững nhờ quá trình phân hủy nhanh giải phóng khoáng chất dễ hấp thu cho cây trồng.

Khái niệm phân xanh

Phân xanh là vật liệu hữu cơ được tạo từ sinh khối của cây trồng có khả năng phân hủy nhanh và giải phóng dinh dưỡng trực tiếp vào đất. Về bản chất, đây là phương pháp sử dụng cây xanh như một loại phân bón tự nhiên để cải thiện chất lượng đất và hỗ trợ hoạt động của hệ vi sinh vật. Phân xanh thường được vùi xuống đất khi cây còn non, giàu nhựa sống và chứa lượng dinh dưỡng cao, đặc biệt là nitơ.

Sự hình thành phân xanh diễn ra khi mô thực vật được phân giải bởi hệ vi sinh vật đất. Các cấu trúc như cellulose, hemicellulose và protein bị cắt nhỏ dần, chuyển hóa thành các hợp chất khoáng mà rễ cây có thể hấp thu. Tính chất phân hủy nhanh hay chậm phụ thuộc vào đặc điểm mô thực vật và tỉ lệ giữa carbon và nitơ. Các loài cây có tỉ lệ C:N thấp thường tạo phân xanh chất lượng cao.

Phân xanh được xem như công cụ cải tạo đất bền vững nhờ khả năng cung cấp dưỡng chất, tăng độ tơi xốp và cải thiện cân bằng sinh thái. Một lợi thế quan trọng là quá trình tạo phân xanh không cần qua giai đoạn ủ dài ngày, giúp nông dân tiết kiệm thời gian. Một số lợi ích thường được nhắc đến gồm:

  • Tăng hàm lượng chất hữu cơ.
  • Kích thích hoạt động vi sinh vật bản địa.
  • Hỗ trợ tái tạo độ phì cho đất bạc màu.

Các loài cây thường dùng làm phân xanh

Các loài cây làm phân xanh cần có tốc độ sinh trưởng mạnh, tạo sinh khối lớn trong thời gian ngắn và có khả năng cố định hoặc tích lũy dưỡng chất. Nhóm cây được sử dụng rộng rãi nhất là cây họ đậu vì chứa nhiều protein và có thể cộng sinh với vi khuẩn cố định nitơ. Những loài phổ biến bao gồm điền thanh, muồng muồng, keo dậu, đậu rồng và đậu triều. Ngoài ra, một số loài cỏ như lúa mì non hoặc yến mạch cũng được dùng để tăng sinh khối hữu cơ.

Mỗi nhóm cây có đặc điểm riêng như tốc độ phân hủy, tỉ lệ C:N và khả năng chịu điều kiện bất lợi. Cây họ đậu thường phân hủy nhanh, thích hợp với mục tiêu bổ sung đạm; trong khi các loài cỏ lại thích hợp với mục tiêu cải thiện cấu trúc đất nhờ lượng cellulose lớn. Việc lựa chọn loại cây phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu canh tác và điều kiện khí hậu đất đai.

Dưới đây là bảng so sánh một số loài cây phân xanh phổ biến để thuận tiện tham khảo:

Loài cây Tốc độ sinh trưởng Tỉ lệ C:N Ghi chú
Điền thanh Nhanh Thấp Giàu protein, cố định đạm tốt
Yến mạch Trung bình Cao Tăng sinh khối hữu cơ, cải thiện kết cấu đất
Muồng muồng Nhanh Trung bình Sinh khối lớn, phù hợp vùng nhiệt đới

Cơ chế hoạt động của phân xanh

Quá trình hoạt động của phân xanh bắt đầu ngay sau khi sinh khối được vùi vào đất. Vi sinh vật phân giải sử dụng nguồn carbon trong mô thực vật như năng lượng, đồng thời phân giải protein giải phóng nitơ hữu cơ. Tốc độ phân hủy phụ thuộc vào mức độ mịn của vật liệu, độ ẩm đất, nhiệt độ và mật độ vi sinh vật. Những yếu tố này quyết định việc khoáng hóa dinh dưỡng diễn ra nhanh hay chậm.

Khi lượng cellulose và hemicellulose bị phân cắt, đất được bổ sung các axit hữu cơ và khoáng chất. Sự thay đổi này giúp các khoáng chất như nitơ, phospho và kali trở nên dễ hấp thu hơn. Mức độ khoáng hóa có thể dự đoán bằng mô hình đơn giản thông qua công thức: Navailable=B×f×kN_{available} = B \times f \times k Công thức phản ánh vai trò của sinh khối đầu vào, hàm lượng nitơ trong mô và tốc độ phân giải.

Tác động của phân xanh không chỉ nằm ở dinh dưỡng mà còn ảnh hưởng cấu trúc đất. Các hạt đất sau khi hấp thu chất hữu cơ trở nên liên kết tốt hơn, tạo điều kiện thông thoáng cho rễ phát triển. Các nhóm vi sinh vật có lợi như xạ khuẩn và nấm sợi thường xuất hiện nhiều hơn khi nguồn hữu cơ dồi dào. Một số hiệu quả phụ như ức chế cỏ dại hoặc giảm xói mòn cũng được ghi nhận ở những vùng canh tác sử dụng phân xanh thường xuyên.

Lợi ích nông học

Phân xanh mang lại nhiều lợi ích trực tiếp cho sản xuất nông nghiệp. Hàm lượng chất hữu cơ tăng giúp đất giữ nước tốt hơn, đặc biệt hữu ích trong điều kiện khô hạn. Khi đất có độ mùn cao, rễ cây hấp thu dưỡng chất ổn định hơn, hạn chế hiện tượng sốc sinh trưởng. Các vùng đất cát nghèo dinh dưỡng thường cải thiện rõ rệt sau vài mùa áp dụng phân xanh.

Lợi ích tiếp theo nằm ở khả năng giảm chi phí phân bón hóa học. Khi mô thực vật phân hủy, nitơ và các chất khoáng giải phóng dần nên nhu cầu bón phân bên ngoài giảm đáng kể. Điều này vừa tiết kiệm chi phí vừa giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do rửa trôi. Một số mô hình nông nghiệp hữu cơ đã ghi nhận tỷ lệ giảm phân hóa học từ 30 đến 60 phần trăm sau khi luân canh cây phân xanh.

Lợi ích nông học có thể được tóm gọn qua danh sách sau:

  • Cải thiện cấu trúc và độ tơi xốp của đất.
  • Tăng hoạt động vi sinh và giữ ổn định hệ sinh thái đất.
  • Giảm áp lực sâu bệnh nhờ tăng đa dạng sinh học.
  • Nâng cao độ bền canh tác và cải thiện năng suất dài hạn.

Ảnh hưởng đến chu trình dinh dưỡng

Phân xanh đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung và điều chỉnh dòng chảy dinh dưỡng bên trong đất. Khi sinh khối thực vật phân hủy, nitơ hữu cơ được chuyển hóa thành các dạng khoáng như amoni và nitrat. Hai dạng này dễ hòa tan, dễ hấp thu và có khả năng đáp ứng nhanh nhu cầu sinh trưởng của cây trồng. Tốc độ khoáng hóa phụ thuộc vào chất lượng sinh khối và điều kiện môi trường, điều này quyết định thời điểm dinh dưỡng được giải phóng nhiều nhất trong mùa vụ.

Một trong những đóng góp nổi bật của phân xanh là tăng hiệu quả chu trình nitơ nhờ hoạt động cố định đạm sinh học. Nhiều loài cây phân xanh cộng sinh với vi khuẩn chi Rhizobium hoặc Bradyrhizobium, tạo ra các nốt sần ở rễ. Tại đây, nitơ khí quyển được chuyển thành dạng hữu dụng. Quá trình này diễn ra liên tục trong giai đoạn cây còn sống và tiếp tục mang lại giá trị khi cây được vùi vào đất. Lượng nitơ tích lũy có thể lên đến vài chục kg trên mỗi hecta tùy giống cây, mật độ và điều kiện nuôi trồng.

Một cách tổng quát, mô hình tính lượng nitơ có thể cung cấp cho đất được mô tả qua biểu thức: Navailable=B×f×kN_{available} = B \times f \times k Trong đó:

  • BB là khối lượng sinh khối khô.
  • ff là phần trăm nitơ của mô thực vật.
  • kk là hệ số phân hủy.
Cách tính này giúp dự báo tương đối lượng dinh dưỡng có thể giải phóng, từ đó điều chỉnh kế hoạch bón phân hợp lý cho cây chủ vụ.

Ứng dụng trong nông nghiệp hữu cơ

Trong nông nghiệp hữu cơ, phân xanh được xem như nền tảng quản lý đất bền vững. Các tiêu chuẩn quốc tế như IFOAM khuyến khích sử dụng phân xanh để tăng đa dạng sinh học, bảo vệ lớp đất mặt và giảm sự phụ thuộc vào vật tư đầu vào. Nhờ khả năng cung cấp dưỡng chất tự nhiên, phân xanh giúp đảm bảo năng suất ổn định mà không phá vỡ cân bằng sinh thái.

Nhiều mô hình nông nghiệp hữu cơ đã ứng dụng các loài cây phân xanh theo hình thức luân canh, xen canh hoặc trồng phủ mặt đất. Luân canh với cây họ đậu là phương pháp phổ biến nhằm tối ưu hóa nguồn đạm và tăng sinh khối hữu cơ. Trong các trang trại nhỏ hoặc hệ thống canh tác sinh thái, việc trồng cây phân xanh làm lớp che phủ còn giúp hạn chế áp lực cỏ dại, giảm công lao động và giữ ẩm đất trong mùa khô.

Việc ứng dụng phân xanh trong hệ thống hữu cơ mang lại các lợi ích dài hạn:

  • Tăng khả năng chống chịu của đất trước các biến động thời tiết.
  • Cung cấp nguồn hữu cơ liên tục, duy trì độ phì tự nhiên.
  • Tăng hiệu quả sử dụng nước và phân bón nhờ độ mùn cao.
  • Hạn chế sâu bệnh thông qua tăng đa dạng hệ sinh thái.
Những lợi ích này cho thấy phân xanh không chỉ là phương tiện cung cấp dinh dưỡng mà còn là yếu tố cấu trúc quan trọng của nông nghiệp hữu cơ hiện đại.

Quy trình kỹ thuật sử dụng phân xanh

Quy trình ứng dụng phân xanh cần được thiết kế tùy điều kiện canh tác để đạt hiệu quả tối ưu. Bước đầu tiên là lựa chọn đúng giống cây. Cây cần phù hợp khí hậu, thời vụ và loại đất để đảm bảo sinh trưởng mạnh, cho sinh khối lớn và dễ phân hủy. Các giống cây có thời gian sinh trưởng ngắn giúp chủ động bố trí vào giữa các vụ mùa hoặc khoảng trống giữa hai lứa cây trồng.

Giai đoạn vùi cây là yếu tố quan trọng quyết định tốc độ phân hủy. Cây phân xanh thường được vùi vào đất khi còn xanh, trước lúc ra hoa, vì đây là thời điểm hàm lượng protein cao và mô thực vật mềm, dễ phân giải. Độ sâu vùi phổ biến từ 10 đến 20 cm. Vùi quá sâu sẽ làm giảm tốc độ khoáng hóa do thiếu oxy, còn vùi quá nông dễ làm sinh khối khô chậm hoặc bị ánh nắng làm mất ẩm.

Thời gian chờ sau khi vùi cây là yếu tố kỹ thuật cần cân nhắc. Phần lớn mô hình khuyến nghị chờ từ 2 đến 4 tuần để vi sinh vật phân giải bước đầu và tránh hiện tượng tranh chấp dinh dưỡng với cây chủ vụ. Bảng mô tả dưới đây tóm tắt các bước quy trình:

Bước Nội dung Ghi chú
1 Chọn giống cây phân xanh Dựa theo đất, khí hậu, mục tiêu cải tạo
2 Gieo và chăm sóc Bảo đảm ẩm độ để tăng sinh khối
3 Chặt và vùi cây Thực hiện khi cây còn non
4 Giữ ẩm cho đất Giúp tăng tốc phân giải
5 Chờ trước khi trồng cây chính Tránh thiếu dinh dưỡng giai đoạn đầu

Những hạn chế và thách thức

Dù mang lại nhiều lợi ích, phân xanh vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý trong thực hành nông nghiệp. Vấn đề thường gặp nhất là thời gian phân hủy. Sinh khối quá già hoặc có tỉ lệ C:N cao sẽ phân hủy chậm, dẫn đến tranh chấp dinh dưỡng giữa vi sinh vật phân giải và cây trồng. Điều này dễ gây ra tình trạng vàng lá, chậm lớn ở cây chủ vụ nếu thời gian chờ không đủ.

Một khó khăn khác là sự cạnh tranh tài nguyên trong giai đoạn cây phân xanh còn sống. Nếu không bố trí hợp lý, chúng có thể chiếm mất ánh sáng, nước và dưỡng chất của cây chính. Điều này xảy ra phổ biến trong các hệ thống xen canh không có kế hoạch rõ ràng. Ngoài ra, ở vùng khí hậu lạnh hoặc đất có độ ẩm thấp, tốc độ phân hủy giảm mạnh, làm kéo dài thời gian chuẩn bị đất cho mùa vụ.

Các thách thức đi kèm bao gồm:

  • Nhu cầu lao động tăng trong giai đoạn vùi cây.
  • Khả năng gây thu hút côn trùng nếu sinh khối không được xử lý đúng lúc.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao hơn so với bón phân hữu cơ thông thường.
Một số giải pháp đang được áp dụng là kết hợp phân xanh với phân ủ hoai, sử dụng chế phẩm vi sinh để tăng tốc phân giải hoặc chọn giống cây có chu kỳ sinh trưởng phù hợp với lịch thời vụ.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu về phân xanh tập trung vào ba hướng chính: tối ưu hóa giống cây, cải thiện tốc độ phân hủy và tăng hiệu quả cố định nitơ. Một số viện nghiên cứu đang khảo sát nhóm cây có sinh trưởng mạnh nhưng tỉ lệ C:N phù hợp hơn nhằm tăng tốc quá trình khoáng hóa. Đồng thời, các nghiên cứu về vi sinh vật cộng sinh cũng được triển khai nhằm lựa chọn chủng vi khuẩn hiệu quả hơn trong việc cố định đạm.

Những mô hình ứng dụng phân xanh kết hợp với phân hữu cơ hoai mục và chế phẩm sinh học được đánh giá cao nhờ tính thực tế và khả năng nâng cao độ phì lâu dài. Công nghệ ảnh vi sinh và phân tích DNA đất giúp theo dõi sự thay đổi cộng đồng sinh học theo thời gian, từ đó đánh giá chính xác mức độ cải thiện của đất sau khi bổ sung phân xanh. Công cụ mô phỏng số hóa hiện đang được sử dụng để dự báo hiệu quả cải tạo đất và lập kế hoạch canh tác phù hợp.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu canh tác bền vững ngày càng tăng, phân xanh tiếp tục được xem là giải pháp dài hạn. Phát triển giống cây phân xanh bản địa, tăng khả năng chịu hạn và tăng sinh khối là mục tiêu quan trọng của nhiều chương trình nông nghiệp. Triển vọng tương lai cho thấy phân xanh sẽ được ứng dụng rộng rãi hơn trong các hệ thống nông nghiệp tuần hoàn nhờ lợi thế sinh thái rõ rệt.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân xanh:

Tetramethyl benzidine cho hóa sinh thần kinh horseradish peroxidase: sản phẩm phản ứng màu xanh không gây ung thư với độ nhạy cao hơn để hình dung các sợi thần kinh đến và đi. Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 26 Số 2 - Trang 106-117 - 1978
Tetramethyl benzidine (TMB) là một chromogen có khả năng không gây ung thư có khả năng tạo ra sản phẩm phản ứng màu xanh tại các vị trí hoạt động của horseradish peroxidase. Sáu mươi sáu thủ tục khác nhau đã được thực hiện trên chuột và khỉ để xác định các thông số ủ tối ưu cho TMB. Kết quả, một thủ tục được khuyến nghị với độ nhạy vượt trội hơn nhiều so với phương pháp benzidine dihydrochloride đ... hiện toàn bộ
#Tetramethyl benzidine #horseradish peroxidase #chromogen #độ nhạy #sợi thần kinh
Giá trị nông học của than sinh học từ phế thải xanh như một giải pháp cải tạo đất Dịch bởi AI
Soil Research - Tập 45 Số 8 - Trang 629 - 2007
Một thử nghiệm trong chậu đã được thực hiện để nghiên cứu ảnh hưởng của than sinh học được sản xuất từ phế thải xanh thông qua quá trình nhiệt phân đối với năng suất củ cải (Raphanus sativus var. Long Scarlet) và chất lượng đất Alfisol. Ba liều lượng than sinh học (10, 50 và 100 tấn/ha) đã được thử nghiệm có và không có sự bổ sung phân đạm 100 kg N/ha. Đất được sử dụng trong thử nghiệm chậu là một... hiện toàn bộ
#than sinh học #củ cải #năng suất #chất lượng đất #phân đạm #cải tạo đất
Các loài oxy phản ứng và chất chống oxy hóa: Mối quan hệ trong tế bào xanh Dịch bởi AI
Physiologia Plantarum - Tập 100 Số 2 - Trang 224-233 - 1997
Sự hình thành căng thẳng oxy hóa dẫn đến sự gia tăng sản xuất các loài oxy phản ứng (ROS) trong tế bào thực vật. Các quá trình phòng vệ phối hợp xảy ra, có nhiều điểm chung giữa các loại căng thẳng, nhưng cũng đặc trưng cho vị trí tác động của căng thẳng và nồng độ của nó. Những vai trò chức năng có thể của những phản ứng này bao gồm, nhưng không giới hạn ở việc bảo vệ máy móc quang hợp, bảo tồn t... hiện toàn bộ
#oxy phản ứng #chất chống oxy hóa #tế bào thực vật #căng thẳng oxy hóa #cơ chế bảo vệ
Béo phì và sinh nhiệt liên quan đến việc tiêu thụ caffeine, ephedrine, capsaicin, và trà xanh Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Regulatory Integrative and Comparative Physiology - Tập 292 Số 1 - Trang R77-R85 - 2007
Tỷ lệ béo phì toàn cầu đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua. Các phương pháp quản lý béo phì, bao gồm caffeine, ephedrine, capsaicin và trà xanh đã được đề xuất như là chiến lược giảm cân và duy trì cân nặng, vì chúng có thể làm tăng tiêu hao năng lượng và có khả năng chống lại sự giảm tốc độ chuyển hóa xuất hiện trong quá trình giảm cân. Sự kết hợp giữa caffeine và ephedrine đã chứng minh hiệu quả t... hiện toàn bộ
#Béo phì #sinh nhiệt #caffeine #ephedrine #capsaicin #trà xanh #quản lý cân nặng #tiêu hao năng lượng #catecholamine #tùy chỉnh liều dùng #ức chế phosphodiesterase #tránh thừa cân #hệ thần kinh giao cảm #phân giải lipid #chuyển hóa
Chiết xuất anthocyanin hiệu quả cao từ vỏ nho bằng cách sử dụng dung môi eutectic sâu như phương tiện xanh và có thể điều chỉnh Dịch bởi AI
Archives of Pharmacal Research - Tập 38 - Trang 2143-2152 - 2015
Các dung môi eutectic sâu (DES) đã được nghiên cứu như là các phương tiện chiết xuất có thể điều chỉnh, thân thiện với môi trường, và ưu việt hơn để nâng cao khả năng chiết xuất anthocyanin từ vỏ nho, thường bị loại bỏ như chất thải. Mười loại DES chứa choline chloride như một chất nhận liên kết hydro kết hợp với các chất cho liên kết hydro khác nhau đã được sàng lọc để đạt được hiệu suất chiết xu... hiện toàn bộ
#dung môi eutectic sâu #anthocyanin #vỏ nho #chiết xuất xanh #axit citric #d-(+)-maltose #phương pháp bề mặt phản ứng
Lịch sử và tình trạng của hệ thống phân loại dòng tảo xanh Scenedesmus Dịch bởi AI
Schweizerische Zeitschrift für Hydrologie - Tập 40 - Trang 320-343 - 1978
Bài báo này cung cấp một cái nhìn ngắn gọn về lịch sử của hệ thống phân loại dòng tảo Scenedesmus s.l. và giới thiệu một số kết quả mới, bao gồm một phân loại mới của dòng tảo này.
#hệ thống phân loại #tảo xanh #Scenedesmus
Phytochrome không liên quan đến việc tăng cường phản ứng của khí khổng với ánh sáng xanh trong cây con lúa mạch Dịch bởi AI
Physiologia Plantarum - Tập 74 Số 3 - Trang 544-548 - 1988
Phản ứng của khí khổng đối với ánh sáng xanh (BL) trong cây con lúa mạch (Triticum aestivum L. cv. Starke II, Weibull) được tăng cường bởi ánh sáng đỏ nền (R). Sự tăng cường này chỉ bị ảnh hưởng nhẹ bởi việc bổ sung ánh sáng hồng ngoại xa (FR). Dưới các điều kiện ánh sáng tương tự, việc bổ sung FR đã gây ra 43% chuyển hóa từ dạng hấp thụ hồng ngoại xa sang dạng hấp thụ đỏ của phytochrome từ cây yế... hiện toàn bộ
ĐẶC ĐIỂM THÀNH PHẦN LOÀI VÀ CHỈ SỐ ĐA DẠNG SINH HỌC CỦA THỰC VẬT THÂN GỖ ƯU HỢP CÂY HỌ DẦU THUỘC RỪNG KÍN THƯỜNG XANH Ở HUYỆN A LƯỚI, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ: SPECIES COMPOSITION AND BIODIVERSITY INDICES OF WOODY PLANT ASSEMBLAGES HAVING THE DISTRIBUTION OF DIPTEROCARPACEAE SPECIES IN A LUOI DISTRICT, THUA THIEN HUE PROVINCE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 4 Số 1 - Trang 1776-1786 - 2020
Họ Dầu (Dipterocarpaceae) chủ yếu là cây thân gỗ, có nhiều giá trị về kinh tế, sinh thái và bảo tồn. Nghiên cứu này đánh giá những đặc trưng về thành phần loài, đa dạng sinh học của ưu hợp thực vật thân gỗ có cây họ Dầu ở kiểu rừng kín thường xanh tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Trong 49 OTC (20 × 20 m), nghiên cứu đã ghi nhận được 111 loài, 75 chi và 42 họ, trong đó có 3 loài họ Dầu là Dầu... hiện toàn bộ
#Dipterocarp species #Species composition #Species diversity #Woody plant assemblages #Cây họ Dầu #Thành phần loài #Đa dạng loài #Ưu hợp
Phân tích khía cạnh kỹ thuật và hiệu quả tài chính của mô hình nuôi tôm càng xanh - lúa luân canh với tôm sú ở v
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 43 - Trang 97-105 - 2016
Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2013, thông qua phỏng vấn trực tiếp 60 hộ nuôi tôm càng xanh kết hợp với lúa và luân canh với tôm sú ở tỉnh Bạc Liêu. Mục tiêu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của nuôi tôm càng xanh, góp phần làm cơ sở cho việc phát triển mô hình trong môi trường nước lợ vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Kết quả cho thấy, trung bình diện tích nuôi của các hộ là 2,2 h... hiện toàn bộ
#Tôm càng xanh #Macrobrachium rosenbergii #tôm lúa #nước lợ
NGHIÊN CỨU MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CẤU TRÚC RỪNG TỰ NHIÊN LÁ RỘNG THƯỜNG XANH TẠI VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 3 - Trang - 2024
Nghiên cứu này được tiến hành tại Vườn quốc gia Vũ Quang, Hà Tĩnh trên 6 ô tiêu chuẩn định vị (OTCĐV). Kết quả cho thấy, khu vực nghiên cứu có 14 loài ưu thế, điển hình những loài có hệ số tổ thành cao nhất (với IV >10%) gồm: Dẻ ấn (Castanopsis indica), Bưởi bung ít lá gân (Macclurodendron oligophlebia), Nang (Alangium ridleyi), Sấu (Dracontomelon duperreanum). Chỉ số đa dạng loài theo Shannon - W... hiện toàn bộ
#Cấu trúc rừng #chỉ số đa dạng #phân bố khoảng cách #rừng tự nhiên lá rộng thường xanh #Vườn Quốc gia Vũ Quang
Tổng số: 125   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10